Có 1 kết quả:
sưu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: sưu man 叟瞞)
Từ điển Trần Văn Chánh
[叟瞞】Sưu Man [Soumán] Tên nước thời Xuân thu (thuộc phía bắc thành phố Tế Nam, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sưu man 鄋瞞: Tên một giống dân thiểu số thời Trung Hoa, cư ngụ tại vùng Sơn Đông.
Từ ghép 2