Có 1 kết quả:

sưu
Âm Hán Việt: sưu
Tổng nét: 11
Bộ: ấp 邑 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一丨フ丶フ丨
Thương Hiệt: HENL (竹水弓中)
Unicode: U+910B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: sōu ㄙㄡ
Âm Quảng Đông: sau1, sau2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

sưu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: sưu man 叟瞞)

Từ điển Trần Văn Chánh

[叟瞞】Sưu Man [Soumán] Tên nước thời Xuân thu (thuộc phía bắc thành phố Tế Nam, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sưu man 鄋瞞: Tên một giống dân thiểu số thời Trung Hoa, cư ngụ tại vùng Sơn Đông.

Từ ghép 2