Có 2 kết quả:

bỉ ngửbỉ ngữ

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Bỉ ngôn 鄙言 — Như Bỉ ngạn 鄙諺.

Từ điển trích dẫn

1. ☆Tương tự: “bỉ ngôn” 鄙言.