Có 1 kết quả:

kiêu
Âm Hán Việt: kiêu
Tổng nét: 13
Bộ: ấp 邑 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ一丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: HDNL (竹木弓中)
Unicode: U+9121
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hiu1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên huyện đời Hán, tức Kiêu Huyệt, nay thuộc địa phận tỉnh Hà Bắc — Họ người.