Có 1 kết quả:
hứa
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Hứa
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hứa 許 (nước Hứa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên nước thời Xuân Thu, đất cũ nay thuộc tỉnh Hà Nam.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng