Có 1 kết quả:

hứa
Âm Hán Việt: hứa
Tổng nét: 14
Bộ: ấp 邑 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶フ丨
Thương Hiệt: OFNL (人火弓中)
Unicode: U+9126
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄩˇ
Âm Quảng Đông: heoi2

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

hứa

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Hứa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên nước cổ, tức Hứa quốc 許國, chư hầu nhà Chu, nay ở vào tỉnh Hà Nam 河南.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ hứa 許 (nước Hứa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Nước Hứa. Như 許 nghĩa
⑫ (bộ 言).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên nước thời Xuân Thu, đất cũ nay thuộc tỉnh Hà Nam.