Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mãnh
鄳
Âm Hán Việt:
mãnh
Tổng nét: 15
Bộ:
ấp 邑
(+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
黽
⻏
Nét bút:
丨フ一一丨フ一丨一一フ一一フ丨
Thương Hiệt: RUNL (口山弓中)
Unicode:
U+9133
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
maang4
,
mong4
Tự hình
2
Dị thể
3
𨝪
𨞚
𫑡
Không hiện chữ?
1
/1
mãnh
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một huyện đời Hán, tức Mãnh huyện, đất cũ nay thuộc tĩnh Hà Nam.