Có 1 kết quả:

mãnh
Âm Hán Việt: mãnh
Tổng nét: 15
Bộ: ấp 邑 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨一一フ一一フ丨
Thương Hiệt: RUNL (口山弓中)
Unicode: U+9133
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maang4, mong4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

mãnh

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một huyện đời Hán, tức Mãnh huyện, đất cũ nay thuộc tĩnh Hà Nam.