Có 1 kết quả:
quảng
phồn thể
Từ điển phổ thông
họ Quảng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Quảng” 鄺.
Từ điển Thiều Chửu
① Họ Quảng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Quảng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng