Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ta,
tán,
toảnTổng nét: 17
Bộ:
ấp 邑 (+15 nét)
Hình thái:
⿰賛⻏Nét bút:
一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フ丨Thương Hiệt: QCNL (手金弓中)
Unicode:
U+913CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận