Có 1 kết quả:

triền
Âm Hán Việt: triền
Tổng nét: 17
Bộ: ấp 邑 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丨フ一一丨一一ノ丶一丨一フ丨
Thương Hiệt: IGNL (戈土弓中)
Unicode: U+913D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): みせ (mise), やしき (yashiki), たな (tana)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Triền 廛.