Có 1 kết quả:

ưu
Âm Hán Việt: ưu
Tổng nét: 17
Bộ: ấp 邑 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶フ丨
Thương Hiệt: MENL (一水弓中)
Unicode: U+913E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

ưu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên đất thời Xuân Thu, thuộc tỉnh Hồ Bắc ngày nay.