Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tửu hào
1
/1
酒肴
tửu hào
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là: 酒餚, 酒殽.
2. Rượu và các món ăn. ◇Mao Thuẫn 茅盾: “Thuyền thượng đích đăng thải, tịch diện đích tửu hào, đô thị vị đích tha giá sanh nhật” 船上的燈彩, 席面的酒肴, 都是為的她這生日 (Tí dạ 子夜, Thập thất).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Xúc xúc - 齪齪
(
Hàn Dũ
)