Có 1 kết quả:
hàm
Tổng nét: 12
Bộ: dậu 酉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰酉甘
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丨一一
Thương Hiệt: MWTM (一田廿一)
Unicode: U+9163
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: hān ㄏㄢ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nôm: ham
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): たけなわ (takenawa)
Âm Hàn: 감, 함
Âm Quảng Đông: ham4
Âm Nôm: ham
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): たけなわ (takenawa)
Âm Hàn: 감, 함
Âm Quảng Đông: ham4
Tự hình 3
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đoản ca hành tặng Vương lang tư trực - 短歌行贈王郎司直 (Đỗ Phủ)
• Hàn thực tức hứng - 寒食即興 (Phan Huy Ích)
• Hữu cảm kỳ 2 - 有感其二 (Nguyễn Khuyến)
• Mộ xuân bồi Lý thượng thư, Lý trung thừa quá Trịnh Giám hồ đình phiếm chu, đắc qua tự - 暮春陪李尚書、李中丞過鄭監湖亭泛舟,得過字 (Đỗ Phủ)
• Nguyệt hạ độc chước kỳ 4 - 月下獨酌其四 (Lý Bạch)
• Tặng thiếu niên - 贈少年 (Ôn Đình Quân)
• Tế Lâm dạ khốc - 細林夜哭 (Hạ Hoàn Thuần)
• Thư sào ký - 書巢記 (Lục Du)
• Trùng dương bất vũ - 重陽不雨 (Nguyễn Khuyến)
• Vọng tưởng - 望想 (Đặng Trần Côn)
• Hàn thực tức hứng - 寒食即興 (Phan Huy Ích)
• Hữu cảm kỳ 2 - 有感其二 (Nguyễn Khuyến)
• Mộ xuân bồi Lý thượng thư, Lý trung thừa quá Trịnh Giám hồ đình phiếm chu, đắc qua tự - 暮春陪李尚書、李中丞過鄭監湖亭泛舟,得過字 (Đỗ Phủ)
• Nguyệt hạ độc chước kỳ 4 - 月下獨酌其四 (Lý Bạch)
• Tặng thiếu niên - 贈少年 (Ôn Đình Quân)
• Tế Lâm dạ khốc - 細林夜哭 (Hạ Hoàn Thuần)
• Thư sào ký - 書巢記 (Lục Du)
• Trùng dương bất vũ - 重陽不雨 (Nguyễn Khuyến)
• Vọng tưởng - 望想 (Đặng Trần Côn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. uống rượu say sưa
2. miệt mài, mải miết, ham
2. miệt mài, mải miết, ham
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vui chén, vui thích. ◇Sử Kí 史記: “Tần vương ẩm tửu hàm” 秦王飲酒酣 (Liêm Pha Lạn Tương Như liệt truyện 廉頗藺相如列傳) Vua Tần uống rượu vui chén. ◇Đặng Dung 鄧容: “Vô cùng thiên địa nhập hàm ca” 無窮天地入酣歌 Đất trời mênh mông thu lại là một cuộc say hát. § Phan Kế Bính dịch: Trời đất vô cùng một cuộc say.
2. (Tính) Nồng hậu, thịnh đẹp. ◇Vương An Thạch 王安石: “Hà hoa lạc nhật hồng hàm” 荷花落日紅酣 (Đề tây thái nhất cung bích 題西太一宮壁) Hoa sen, lúc mặt trời lặn, đỏ hừng.
3. (Phó) Thả cửa, thỏa thích, tha hồ, miệt mài. ◎Như: “hàm thụy” 酣睡 ngủ say. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Hàm chiến vị năng phân thắng bại” 酣戰未能分勝敗 (Đệ ngũ hồi) Đánh nhau miệt mài chưa thể phân thắng bại.
2. (Tính) Nồng hậu, thịnh đẹp. ◇Vương An Thạch 王安石: “Hà hoa lạc nhật hồng hàm” 荷花落日紅酣 (Đề tây thái nhất cung bích 題西太一宮壁) Hoa sen, lúc mặt trời lặn, đỏ hừng.
3. (Phó) Thả cửa, thỏa thích, tha hồ, miệt mài. ◎Như: “hàm thụy” 酣睡 ngủ say. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Hàm chiến vị năng phân thắng bại” 酣戰未能分勝敗 (Đệ ngũ hồi) Đánh nhau miệt mài chưa thể phân thắng bại.
Từ điển Thiều Chửu
① Vui chén, uống rượu vui thích.
② Vui mãi, miệt mài. Như hàm thuỵ 酣睡 ngủ say, hàm chiến 酣戰 đánh ham.
② Vui mãi, miệt mài. Như hàm thuỵ 酣睡 ngủ say, hàm chiến 酣戰 đánh ham.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vui chén;
② Say, hả hê, tha hồ, miệt mài, tận tình, thả cửa: 酣飲 Uống (rượu) hả hê, tha hồ uống (rượu); 酣歌 Tận tình ca hát.
② Say, hả hê, tha hồ, miệt mài, tận tình, thả cửa: 酣飲 Uống (rượu) hả hê, tha hồ uống (rượu); 酣歌 Tận tình ca hát.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Uống rượu thật vui — Say sưa — Mê mải, say mê — Đầy đủ, nồng nàn.
Từ ghép 5