Có 2 kết quả:
bát • phát
Tổng nét: 12
Bộ: dậu 酉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉发
Nét bút: 一丨フノフ一一フノフ丶丶
Thương Hiệt: MWIVE (一田戈女水)
Unicode: U+9166
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
rượu nấu lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 醱.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nấu rượu lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 醱
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 醱.
Từ điển Trần Văn Chánh
【醱酵】 phát diếu [fajiào] Lên men, dậy men. Cg. 發酵 [fajiào] Xem 醱 [po].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 醱