Có 2 kết quả:
bát • phát
giản thể
Từ điển phổ thông
rượu nấu lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 醱.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nấu rượu lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 醱
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 醱.
Từ điển Trần Văn Chánh
【醱酵】 phát diếu [fajiào] Lên men, dậy men. Cg. 發酵 [fajiào] Xem 醱 [po].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 醱