Có 1 kết quả:
chỉ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ête (hoá học)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khí ê-te (tiếng Pháp: éther).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Ête (Esterif): 酯化作用 Sự ête hoá.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh