Có 1 kết quả:
đồ
Tổng nét: 14
Bộ: dậu 酉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉余
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWOMD (一田人一木)
Unicode: U+9174
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: tú ㄊㄨˊ
Âm Nôm: đồ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): さけのもと (sakenomoto)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Âm Nôm: đồ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): さけのもと (sakenomoto)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Bính Dần thượng nguyên quỹ ty thuộc dĩ tửu nhục tính thị dĩ thi - 丙寅上元餽司屬以酒肉併示以詩 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Đề để gian bích - 題邸間壁 (Trịnh Cốc)
• Liêu Đông xuân nhật kỳ 1 - 遼東春日其一 (Lê Trinh)
• Quá Vương Lập Chi cố cư - 過王立之故居 (Triều Xung Chi)
• Tiễn gia tôn phụng sứ quá quan - 餞家尊奉使過關 (Trần Văn Trứ)
• Trúc chi từ kỳ 11 - 竹枝詞其十一 (Vương Quang Duẫn)
• Xuân tứ kỳ 2 - 春思其二 (Giả Chí)
• Đề để gian bích - 題邸間壁 (Trịnh Cốc)
• Liêu Đông xuân nhật kỳ 1 - 遼東春日其一 (Lê Trinh)
• Quá Vương Lập Chi cố cư - 過王立之故居 (Triều Xung Chi)
• Tiễn gia tôn phụng sứ quá quan - 餞家尊奉使過關 (Trần Văn Trứ)
• Trúc chi từ kỳ 11 - 竹枝詞其十一 (Vương Quang Duẫn)
• Xuân tứ kỳ 2 - 春思其二 (Giả Chí)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
men rượu
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Men để gây rượu. Cái rượu.
Từ ghép 4