Có 1 kết quả:

đồ tô

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tên một thứ rượu, làm bằng cỏ thuốc pha quế, bạch truật... § Cũng viết là “đồ tô” 屠酥.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0