Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
đồ mi
•
đồ my
1
/2
酴醾
đồ mi
Từ điển trích dẫn
1. Rượu cất lại.
2. Dạng viết khác của cây “đồ mi” 荼蘼.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề để gian bích - 題邸間壁
(
Trịnh Cốc
)
•
Quá Vương Lập Chi cố cư - 過王立之故居
(
Triều Xung Chi
)
•
Tiễn gia tôn phụng sứ quá quan - 餞家尊奉使過關
(
Trần Văn Trứ
)
•
Trúc chi từ kỳ 11 - 竹枝詞其十一
(
Vương Quang Duẫn
)
•
Xuân tứ kỳ 2 - 春思其二
(
Giả Chí
)
Bình luận
0
酴醾
đồ my
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. rượu đồ my, rượu cất lại, rượu nấu lại
2. hoa đồ my
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề để gian bích - 題邸間壁
(
Trịnh Cốc
)
•
Quá Vương Lập Chi cố cư - 過王立之故居
(
Triều Xung Chi
)
•
Tiễn gia tôn phụng sứ quá quan - 餞家尊奉使過關
(
Trần Văn Trứ
)
•
Trúc chi từ kỳ 11 - 竹枝詞其十一
(
Vương Quang Duẫn
)
•
Xuân tứ kỳ 2 - 春思其二
(
Giả Chí
)
Bình luận
0