Có 2 kết quả:

đồ miđồ my

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Rượu cất lại.
2. Dạng viết khác của cây “đồ mi” 荼蘼.

đồ my

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. rượu đồ my, rượu cất lại, rượu nấu lại
2. hoa đồ my