Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
khốc tiếu
1
/1
酷肖
khốc tiếu
Từ điển trích dẫn
1. Rất giống, giống hết sức. ◇Tân nhi nữ anh hùng tục truyện
新
兒
女
英
雄
續
傳
: “Tha bất tượng thư thư nhi khốc tiếu mẫu thân, kiểm khổng thanh sấu, nhãn tình ngận đại”
他
不
像
姐
姐
而
酷
肖
母
親
,
臉
孔
清
瘦
,
眼
睛
很
大
(Đệ thập tam chương
第
十
三
章
).
Bình luận
0