Có 2 kết quả:

nghiễmnghiệm
Âm Hán Việt: nghiễm, nghiệm
Tổng nét: 14
Bộ: dậu 酉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丨丶ノ一ノ
Thương Hiệt: MWMTH (一田一廿竹)
Unicode: U+917D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: yàn ㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: jim6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

nghiễm

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đặc: Chén trà này đặc quá; Cà phê đặc quá;
② (văn) Tương chua;
③ (văn) Rượu đặc, giấm đặc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

nghiệm

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tương chua, giấm
2. chất lỏng đặc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .