Có 1 kết quả:
nhưỡng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. gây nên
2. dựng, cất
2. dựng, cất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 釀.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cất, gây: 釀酒 Cất rượu; 蜜蜂釀蜜 Ong gây mật;
② (văn) Gây nên: 釀 禍 Gây nên hoạ (vạ).
② (văn) Gây nên: 釀 禍 Gây nên hoạ (vạ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釀