Có 1 kết quả:
yêm
Tổng nét: 15
Bộ: dậu 酉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰酉奄
Nét bút: 一丨フノフ一一一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: MWKLU (一田大中山)
Unicode: U+9183
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yān ㄧㄢ
Âm Nôm: yêm
Âm Nhật (onyomi): エン (en), アン (an), オン (on)
Âm Hàn: 엄
Âm Quảng Đông: jim1, jip3
Âm Nôm: yêm
Âm Nhật (onyomi): エン (en), アン (an), オン (on)
Âm Hàn: 엄
Âm Quảng Đông: jim1, jip3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ướp muối
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cho thực phẩm vào nước muối mà muối, để thành một món ăn. Như chữ Yêm 腌.