Có 1 kết quả:

hồ
Âm Hán Việt: hồ
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: MWJRB (一田十口月)
Unicode: U+9190
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Âm Nôm: hồ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go), コ (ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

hồ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đề hồ 醍醐)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “đề hồ” 醍醐.

Từ điển Thiều Chửu

① Xem chữ hồ 醍.

Từ điển Trần Văn Chánh

醍醐】đề hồ [tíhú] Tinh chất sữa bò. (Ngr) Phật pháp tối cao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Đề hồ. Vấn đề.

Từ ghép 1