Có 2 kết quả:

my
Âm Hán Việt: my,
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: MWYFD (一田卜火木)
Unicode: U+919A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄧˊ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: mai4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

my

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Say rượu.

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ête

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Ête.