Có 2 kết quả:

thuyêntriết
Âm Hán Việt: thuyên, triết
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丨ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: MWTOG (一田廿人土)
Unicode: U+919B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nôm: thuyên
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

thuyên

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

aldehyde (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Anđehyt (Aldehyde).

triết

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rượu hư, đã đổi mùi vị.