Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đường
醣
Âm Hán Việt:
đường
Tổng nét: 17
Bộ:
dậu 酉
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
酉
唐
Nét bút:
一丨フノフ一一丶一ノフ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: MWILR (一田戈中口)
Unicode:
U+91A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
táng
ㄊㄤˊ
Âm Nôm:
đường
Âm Quảng Đông:
tong4
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/1
đường
phồn thể
Từ điển phổ thông
đường ăn, chất ngọt
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 糖 nghĩa
③ (bộ 米).