Có 1 kết quả:
nghiệm
Âm Hán Việt: nghiệm
Tổng nét: 20
Bộ: dậu 酉 (+13 nét)
Hình thái: ⿰酉僉
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MWOMO (一田人一人)
Unicode: U+91B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: dậu 酉 (+13 nét)
Hình thái: ⿰酉僉
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MWOMO (一田人一人)
Unicode: U+91B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nôm: lèm
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ラン (ran), サン (san), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): す (su), すい (sui), しおからい (shiokarai)
Âm Quảng Đông: gaan2, jim6
Âm Nôm: lèm
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ラン (ran), サン (san), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): す (su), すい (sui), しおからい (shiokarai)
Âm Quảng Đông: gaan2, jim6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 50
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nước chua
2. giấm
2. giấm
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nước chua;
② Giấm.
② Giấm.