Có 1 kết quả:

huân
Âm Hán Việt: huân
Tổng nét: 21
Bộ: dậu 酉 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: MWHGF (一田竹土火)
Unicode: U+91BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xūn ㄒㄩㄣ
Âm Nôm: huân
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): よう (yō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

huân

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

say rượu

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Say rượu. ◎Như: “vi huân” 微醺 chớm say, hơi say. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Khứ viễn lưu thi biệt, Sầu đa nhậm tửu huân” 去遠留詩別, 愁多任酒醺 (Lưu biệt Giả Nghiêm 留別賈嚴) Đi xa để thơ từ biệt, Buồn nhiều mặc tình say rượu.
2. (Động) Cảm nhiễm, thấm lây.
3. (Tính) “Huân huân” 醺醺 say ngất ngưởng, say thích. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Bất như lai ẩm tửu, Nhàn tọa túy huân huân” 不如來飲酒, 閒坐醉醺醺 (Khuyến tửu 勸酒) Chẳng bằng đến uống rượu, Ngồi nhàn nhã say ngất ngưởng.

Từ điển Thiều Chửu

① Say rượu. Hơi say gọi là bán huân 半醺.
② Huân huân 醺醺 nét mặt vui vẻ, hớn hở.

Từ điển Trần Văn Chánh

Say rượu: 醉醺醺 Say ngất ngưởng, say mèm; 半醺 Ngà ngà say.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Say rượu — Nhiễm vào.