Có 1 kết quả:
yến
Âm Hán Việt: yến
Tổng nét: 23
Bộ: dậu 酉 (+16 nét)
Hình thái: ⿰酉燕
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MWTLF (一田廿中火)
Unicode: U+91BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: dậu 酉 (+16 nét)
Hình thái: ⿰酉燕
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MWTLF (一田廿中火)
Unicode: U+91BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nôm: yến
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): さかもり (sakamori)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin3
Âm Nôm: yến
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): さかもり (sakamori)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
yến tiệc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cũng như “yến” 宴.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ yến 宴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 宴 (bộ 宀).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họp nhau lại uống rượu. Như chữ Yến 讌 — Bữa tiệc. Như các chữ Yến 宴 và Yến 燕.