Có 2 kết quả:
mi • my
Âm Hán Việt: mi, my
Tổng nét: 24
Bộ: dậu 酉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉糜
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWIDD (一田戈木木)
Unicode: U+91BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: dậu 酉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉糜
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWIDD (一田戈木木)
Unicode: U+91BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề để gian bích - 題邸間壁 (Trịnh Cốc)
• Quá Vương Lập Chi cố cư - 過王立之故居 (Triều Xung Chi)
• Tiễn gia tôn phụng sứ quá quan - 餞家尊奉使過關 (Trần Văn Trứ)
• Trúc chi từ kỳ 11 - 竹枝詞其十一 (Vương Quang Duẫn)
• Xuân tứ kỳ 2 - 春思其二 (Giả Chí)
• Quá Vương Lập Chi cố cư - 過王立之故居 (Triều Xung Chi)
• Tiễn gia tôn phụng sứ quá quan - 餞家尊奉使過關 (Trần Văn Trứ)
• Trúc chi từ kỳ 11 - 竹枝詞其十一 (Vương Quang Duẫn)
• Xuân tứ kỳ 2 - 春思其二 (Giả Chí)
Bình luận 0
phồn thể