Có 2 kết quả:
mi • my
Âm Hán Việt: mi, my
Tổng nét: 26
Bộ: dậu 酉 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉靡
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: MWIDY (一田戈木卜)
Unicode: U+91C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 26
Bộ: dậu 酉 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉靡
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: MWIDY (一田戈木卜)
Unicode: U+91C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “đồ mi” 酴釄. § Cũng viết là: 酴醾, 荼蘼.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đồ my 酴釄,酴醾)
Từ điển Thiều Chửu
① Ðồ mi 酴釄 rượu đồ mi, rượu cổ lại, rượu cất lại. Cũng viết là 酴醾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 醾, 醿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ mi 酴釄: Tên một loại rượu nặng thời xưa, uống vào dễ say. Thứ rượu này để cả bã chứ không bỏ bã.
Từ ghép 1