Có 2 kết quả:
nghiễm • nghiệm
Âm Hán Việt: nghiễm, nghiệm
Tổng nét: 26
Bộ: dậu 酉 (+19 nét)
Hình thái: ⿰酉嚴
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MWRRK (一田口口大)
Unicode: U+91C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 26
Bộ: dậu 酉 (+19 nét)
Hình thái: ⿰酉嚴
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MWRRK (一田口口大)
Unicode: U+91C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nôm: giấm
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): す (su), さけ (sake), こい (koi)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim6
Âm Nôm: giấm
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): す (su), さけ (sake), こい (koi)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 25
Một số bài thơ có sử dụng
• Chính nguyệt chấp nhật dữ Phan, Quách nhị sinh xuất giao tầm xuân, hốt ký khứ niên thị nhật đồng chí Nữ Vương thành tác thi, nãi hoạ tiền vận - 正月廿日與潘郭二生出郊尋春,忽記去年是日同至女王城作詩,乃和前韻 (Tô Thức)
• Tây giang nguyệt - Hoạ Lật Viên vận giản Hoà Phủ - 西江月-和栗圓韻柬和浦 (Tùng Thiện Vương)
• Tây giang nguyệt - Hoạ Lật Viên vận giản Hoà Phủ - 西江月-和栗圓韻柬和浦 (Tùng Thiện Vương)
Bình luận 0
phồn thể