Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trùng trùng
1
/1
重重
trùng trùng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều lớp chồng chất. Bản dịch CPNK: » Nguyệt hoa hoa nguyệt trùng trùng «.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc ảnh - 菊影
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Dạ toạ - 夜坐
(
Phan Huy Thực
)
•
Há Hạ Châu tạp ký kỳ 04 - 下賀洲雜記其四
(
Cao Bá Quát
)
•
Hoán khê sa - Dã diểu - 浣溪沙-野眺
(
Mễ Phất
)
•
Phụng tiêu ngâm - Toả ly sầu - 鳳簫吟-鎖離愁
(
Hàn Chẩn
)
•
Tây giang nguyệt - Thu thu khởi nghĩa - 西江月—秋收起義
(
Mao Trạch Đông
)
•
Tây giang nguyệt kỳ 2 - Trùng cửu - 西江月其二-重九
(
Tô Thức
)
•
Thủ 49 - 首49
(
Lê Hữu Trác
)
•
Thứ Trương Trọng Cử thi vận kỳ 1 - 次張仲舉詩韻其一
(
Tôn Phần
)
•
Xuất Đông Dương đạo trung tác - 出東陽道中作
(
Phương Cán
)
Bình luận
0