Có 1 kết quả:

đao
Âm Hán Việt: đao
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フノ
Thương Hiệt: CSH (金尸竹)
Unicode: U+91D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dao
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): かたな (katana), そり (sori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dou1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Đao 刀.