Có 2 kết quả:

bộcphốc
Âm Hán Việt: bộc, phốc
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: CY (金卜)
Unicode: U+91D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄛ
Âm Nôm: bộc
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): あらがね (aragane), ぽろにうむ (poroniumu)
Âm Quảng Đông: pok3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

bộc

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố poloni, Po

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Poloni (Polonium, kí hiệu Po).

phốc

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây kim.