Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
châm ngải
1
/1
針艾
châm ngải
Từ điển trích dẫn
1. Phép trị bệnh lấy kim chích và dùng ngải đốt nóng huyệt đạo. § Cũng viết là “châm ngải”
鍼
艾
.
2. Nói ví phương pháp cứu chữa tệ đoan trong xã hội. ◇Viên Thục
袁
淑
: “Dĩ vãng cổ vi kính giám, dĩ vị lai vi châm ngải”
以
往
古
為
鏡
鑑
,
以
未
來
為
鍼
艾
(Điếu cổ văn
吊
古
文
).
Bình luận
0