Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nãi
釢
Âm Hán Việt:
nãi
Tổng nét: 10
Bộ:
kim 金
(+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
金
乃
Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一フノ
Thương Hiệt: CNHS (金弓竹尸)
Unicode:
U+91E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
nǎi
ㄋㄞˇ
Âm Quảng Đông:
naai5
Tự hình
1
Bình luận
0
1
/1
nãi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tên gọi cũ của nguyên tố neodi, Nd
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) (Tên gọi cũ của) 釹 [n=].