Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
điếu thuyền
1
/1
釣船
điếu thuyền
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chiếc thuyền dùng vào việc câu cá.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điếu tẩu - 釣叟
(
Đỗ Tuân Hạc
)
•
Động Đình hồ - 洞庭湖
(
Hứa Đường
)
•
Đông Ngô trạo ca kỳ 3 - 東吳棹歌其三
(
Uông Quảng Dương
)
•
Hí Trí Viễn thiền sư khán kinh tả nghĩa - 戲智遠禪師看經寫義
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Ký đề giang ngoại thảo đường - 寄題江外草堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Mậu Dần tuế diểu - 戊寅歲杪
(
Trần Niên
)
•
Thu giang dạ bạc ký Lưu Quân - 秋江夜泊寄劉鈞
(
Lý Trung
)
•
Thuỷ liễu - 水柳
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Vị thượng đề tam thủ kỳ 2 - 渭上題三首其二
(
Ôn Đình Quân
)
•
Xương Môn phỏng cựu tác - 閶門訪舊作
(
Trình Gia Toại
)
Bình luận
0