Có 1 kết quả:

thiểu
Âm Hán Việt: thiểu
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CF (金火)
Unicode: U+91E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kim loại đẹp — Thứ vàng tốt — Nhỏ bé. Trong sạch.