Có 1 kết quả:
thiểu
Âm Hán Việt: thiểu
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金小
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CF (金火)
Unicode: U+91E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金小
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CF (金火)
Unicode: U+91E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): よいかね (yoikane), よい (yoi), みめよ.い (mimeyo.i), するど.い (surudo.i), こま.かい (koma.kai), かすか (kasuka)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: ciu2
Âm Nhật (kunyomi): よいかね (yoikane), よい (yoi), みめよ.い (mimeyo.i), するど.い (surudo.i), こま.かい (koma.kai), かすか (kasuka)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: ciu2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kim loại đẹp — Thứ vàng tốt — Nhỏ bé. Trong sạch.