Có 3 kết quả:
phiếm • phàm • phạm
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金凡
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶
Thương Hiệt: CHNI (金竹弓戈)
Unicode: U+91E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ
Âm Nôm: phàn
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): はら.う (hara.u)
Âm Hàn: 범
Âm Quảng Đông: faan4
Âm Nôm: phàn
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): はら.う (hara.u)
Âm Hàn: 범
Âm Quảng Đông: faan4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái li nhỏ đẻ uống rượu — Một âm khác là Phạm. Xem Phạm.
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố vanadi, Vd
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Vanađi (Vanadium).
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phủi. Phẩy đi — Một âm khác là Phiếm. Xem vần Phiếm.