Có 1 kết quả:

nục
Âm Hán Việt: nục
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フノ一
Thương Hiệt: CV (金女)
Unicode: U+91F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: , ㄋㄨˇ
Âm Nôm: nữ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Quảng Đông: neoi5

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

nục

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố neodi, Nd

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Neođim (Neodymium, kí hiệu Nd).