Có 1 kết quả:

phê
Âm Hán Việt: phê
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フノフ
Thương Hiệt: CPP (金心心)
Unicode: U+921A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄧ
Âm Quảng Đông: pei4

Tự hình 2

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

phê

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một thứ tên bắn thời xưa có mũi bằng sắt mỏng và rộng

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鎞.