Có 1 kết quả:
cái
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金丐
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一フ
Thương Hiệt: CMYS (金一卜尸)
Unicode: U+9223
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ
Âm Nôm: cái
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): かるしうむ (karushiumu)
Âm Quảng Đông: koi3
Âm Nôm: cái
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): かるしうむ (karushiumu)
Âm Quảng Đông: koi3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố calci, Ca
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (calcium, Ca).
Từ điển Thiều Chửu
① Chất cái (Calcium, Ca) là một nguyên chất về hoá học.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Canxi (Calcium, kí hiệu Ca).