Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: đạc
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: CSO (金尸人)
Unicode: U+922C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: Duó ㄉㄨㄛˊ
Âm Nôm: xích
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0