Có 1 kết quả:

ni
Âm Hán Việt: ni
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一ノノフ
Thương Hiệt: CSP (金尸心)
Unicode: U+922E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄋㄧˊ
Âm Nôm: ni, nỉa
Âm Nhật (onyomi): デイ (dei), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): いとまきのあし (itomakinoashi)
Âm Quảng Đông: nei4, nei6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ni

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố niobi, Nb

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Niobi (Niobium, kí hiệu Nb).