Có 1 kết quả:
tỷ
Âm Hán Việt: tỷ
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái: ⿰金台
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: CIR (金戈口)
Unicode: U+9236
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái: ⿰金台
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: CIR (金戈口)
Unicode: U+9236
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), イ (i), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): たりうむ (tariumu)
Âm Quảng Đông: toi4
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), イ (i), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): たりうむ (tariumu)
Âm Quảng Đông: toi4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tên gọi cũ của nguyên tố tali, Tl
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) (Tên gọi cũ của) 鉈 [ta];
② (văn) Một loại giáo thời xưa;
③ (văn) Chuôi (cán) liềm;
④ (văn) Như 耜 (bộ 耒).
② (văn) Một loại giáo thời xưa;
③ (văn) Chuôi (cán) liềm;
④ (văn) Như 耜 (bộ 耒).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lưỡi cày. Như chữ Tỉ 耜.