Có 1 kết quả:

bố
Âm Hán Việt: bố
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: CKLB (金大中月)
Unicode: U+923D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄨ, ㄅㄨˋ
Âm Nôm: buá
Âm Quảng Đông: bou3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nguyên tố hóa học (plutonium, Pu).