Có 1 kết quả:
giáp
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金甲
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨
Thương Hiệt: CWL (金田中)
Unicode: U+9240
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ, hé ㄏㄜˊ, jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nôm: giáp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): よろい (yoroi), かりうむ (kariumu)
Âm Hàn: 갑
Âm Quảng Đông: gaap3
Âm Nôm: giáp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): よろい (yoroi), かりうむ (kariumu)
Âm Hàn: 갑
Âm Quảng Đông: gaap3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố kali, K
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (potassium, Ka).
Từ điển Thiều Chửu
① Một nguyên chất về hoá học tìm ở các loài kim ra, sắc trắng như bạc, chất mềm như sáp, dễ tan dễ nấu, dùng làm nguyên liệu để đúc kính và làm xà phòng (Potassium, Kalium, Ka).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Kali (Ka-lium, kí hiệu K).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại áo lót sắt để che tên đạn.