Có 1 kết quả:

thiết
Âm Hán Việt: thiết
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: CHQO (金竹手人)
Unicode: U+9244
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tiě ㄊㄧㄝˇ, zhì ㄓˋ
Âm Nôm: sắt, thét, thiếc, thiết
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): くろがね (kurogane)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tit3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

thiết

phồn thể

Từ điển phổ thông

sắt, Fe

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “thiết” 鐵.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ thiết 鐵.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鐵.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết giản dị của chữ Thiết 銕.