Có 2 kết quả:

tha
Âm Hán Việt: tha,
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フノフ
Thương Hiệt: CJP (金十心)
Unicode: U+9248
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄊㄚ
Âm Nôm: tha
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): なた (nata), ほこ (hoko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taa1, to4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

tha

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố tali, Tl

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Tali (Thal-lium, kí hiệu Tt). Xem 砣 [tuó].

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây dáo cán ngắn, một thứ binh khí thời xưa.