Có 1 kết quả:

trú
Âm Hán Việt: trú
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一一丨一
Thương Hiệt: CYG (金卜土)
Unicode: U+9252
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung những thứ lấy dưới mỏ lên như khoáng chất, kim loại.