Có 1 kết quả:
giám
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨丨ノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: LIC (中戈金)
Unicode: U+9274
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cái gương soi bằng đồng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鑑
Từ ghép 1